Có 2 kết quả:
糟溜黃魚 zāo liū huáng yú ㄗㄠ ㄌㄧㄡ ㄏㄨㄤˊ ㄩˊ • 糟溜黄鱼 zāo liū huáng yú ㄗㄠ ㄌㄧㄡ ㄏㄨㄤˊ ㄩˊ
zāo liū huáng yú ㄗㄠ ㄌㄧㄡ ㄏㄨㄤˊ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stir-fried yellow fish filet
Bình luận 0
zāo liū huáng yú ㄗㄠ ㄌㄧㄡ ㄏㄨㄤˊ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stir-fried yellow fish filet
Bình luận 0